Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nội quy
[nội quy]
|
intramural regulations; rules; statutes; by-laws
Office/factory/company regulations
To be against regulations
Hospital visiting hours and conditions